ỦY
BAN NHÂN DÂN CỘ !important;NG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH
PHỐ !important; HỒ CHÍ MINH Đ !important;ộc
lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ !important; GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO
Số !important;: 157/GDĐT-KTKĐCLGD
Thành
phố !important; Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2014
V/v hư !important;ớng dẫn lập
dự thảo
kế !important; hoạch huy động
trẻ ra lớp
và tuyể !important;n sinh vào các lớp
đ !important;ầu cấp năm học
2014-2015
Kính gử !important;i: Trưởng phòng Giáo dục
và Đào tạo quận, huyện.
  !important;
Căn cứ Quyết định
số 74/QĐ-UBND ngày 07 tháng 01 năm 2014 của Ủy
ban nhân dân thành phố về ban hành Kế hoạch huy động
trẻ ra lớp và tuyển sinh vào các lớp đầu cấp
năm học 2014 - 2015.
Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị
Phòng Giáo dục và Đào tạo các quận, huyện lập
dự thảo kế hoạch huy động trẻ ra lớp
và tuyển sinh vào các lớp đầu cấp năm học
2014 - 2015 (theo mẫu đính kèm) và gửi về Phòng Khảo
thí và Kiểm định chất lượng giáo dụ !important;c
(07 bản) để được góp
ý trước khi trình Ủy ban nhân dân quận, huyện ban
hành.
Thời gian gửi dự thảo trư !important;ớc
ngày 20 tháng 02 năm 2014.
Đề nghị Phòng Giáo dục và Đào tạo
các quận, huyện thực hiện đúng yêu cầu và thời
gian quy định.
Nơ !important;i nhận:
-
Như !important; trên;
-
Lư !important;u: VP, KTKĐCLGD.
|
KT. GIÁM Đ !important;ỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
(Đ !important;ã kí)
  !important;
Nguyễ !important;n Tiến Đạt
|
Ủ !important;Y BAN NHÂN DÂN
CỘ !important;NG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM
QUẬ !important;N,
HUYỆN……. Độc lập
- Tự do - Hạnh phúc
  !important;
MẪ !important;U
KẾ !important; HOẠCH
Huy đ !important;ộng trẻ ra lớp và
tuyển sinh vào các lớp đầu cấp năm học
20… - 20…
(Ban hành kèm theo Quyế !important;t định số
….. ngày … tháng … năm 2014
củ !important;a Ủy ban nhân dân quận, huyện
……. )
  !important;
A. YÊU CẦ !important;U, NGUYÊN TẮC TUYỂN
SINH
1.
2.
…..
B. CHỈ !important; TIÊU TUYỂN SINH
1. Huy đ !important;ộng trẻ vào trường
mầm non
Dân số !important; độ tuổi sinh
năm …… (5 tuổi).
Chỉ !important; tiêu tuyển sinh cụ thể
các lớp từ nhóm trẻ, lớp mầm, chồi và lá.
2. Tuyể !important;n sinh vào lớp 1
Dân số !important; độ tuổi sinh
năm …… (6 tuổi).
3. Tuyể !important;n sinh vào lớp 6
Số !important; trẻ hoàn thành chương
trình bậc tiểu học …
Dự !important; kiến tuyển vào lớp 6
….
C. PHƯ !important;ƠNG THỨC TUYỂN SINH
1. Huy đ !important;ộng trẻ ra lớp mầm
non 5 tuổi và các lớp khác
- Đ !important;ộ tuổi, cư ngụ
trên địa bàn (Mẫu phụ lục 1: Bảng số
liệu chỉ tiêu cụ thể từng lớp chồi, mầm
và lá).
- Sĩ !important; số lớp, tỉ lệ
bán trú, lớp học 1 buổi/ngày.
- Thờ !important;i gian tuyển sinh (phát hồ
sơ, nhận hồ sơ, công bố kết quả).
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
2. Tuyể !important;n sinh vào lớp 1
a. Lớ !important;p 1
- Đ !important;ộ tuổi, cư ngụ
trên địa bàn (Mẫu phụ lục 2: Bảng số
liệu chỉ tiêu cụ thể từng phường,
trường tiểu học).
- Sĩ !important; số lớp, tỉ lệ
bán trú, lớp học 2 buổi/ngày.
- Thờ !important;i gian tuyển sinh (phát hồ
sơ, nhận hồ sơ, công bố kết quả).
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
…….
b. Lớ !important;p 1 tăng cường ngoại
ngữ (nếu có)
- Đ !important;iều kiện.
- Thờ !important;i gian.
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
Mẫ !important;u phụ lục 3: Bảng số
liệu chỉ tiêu cụ thể lớp tăng cường
ngoại ngữ trường tiểu học (nếu có).
Lư !important;u ý: Nếu có tuyển sinh học
sinh học lớp 1 trái tuyến trong quận cũng nêu rõ
quy trình tuyển, số lượng, tiêu chuẩn (ưu
tiên nếu có), thời gian nộp đơn và trả lời
đơn.
3. Tuyể !important;n sinh vào lớp 6
a. Lớ !important;p 6
- Đ !important;ộ tuổi, cư ngụ
trên địa bàn (Mẫu phụ lục 4: Bảng số
liệu chỉ tiêu cụ thể từng phường,
trường trung học cơ sở).
- Sĩ !important; số lớp, tỉ lệ
bán trú, lớp học 2 buổi/ngày.
- Thờ !important;i gian tuyển sinh (phát hồ
sơ, nhận hồ sơ, công bố kết quả).
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
…….
b. Lớ !important;p 6 tăng cường ngoại
ngữ (nếu có)
- Đ !important;iều kiện.
- Thờ !important;i gian.
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
Mẫ !important;u phụ lục 5: Bảng số
liệu chỉ tiêu cụ thể lớp tăng cường
ngoại ngữ trường trung học cơ sở (nếu
có).
4. Tuyể !important;n sinh vào trung cấp chuyên
nghiệp – Hệ sau trung học cơ sở
- Đ !important;iều kiện.
- Thờ !important;i gian.
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
Mẫ !important;u phụ lục 6: Bảng số liệu
chỉ tiêu trường trung cấp chuyên nghiệp.
5. Tuyể !important;n sinh vào trung tâm giáo dục
thường xuyên
- Đ !important;iều kiện.
- Thờ !important;i gian.
- Thành phầ !important;n hồ sơ.
Mẫ !important;u phụ lục 7: Bảng số liệu
chỉ tiêu trung tâm giáo dục thường xuyên
D. TỔ !important; CHỨC THỰC HIỆN
Thành lậ !important;p Ban chỉ đạo.
Kế !important; hoạch.
Nhiệ !important;m vụ.
Mẫ !important;u phụ lục 1: Bảng số liệu
chỉ tiêu cụ thể từng nhóm trẻ, lớp mầm,
chồi và lá
Tên phư !important;ờng
|
Tổ !important;ng số trẻ trong
phường (5 tuổi)
|
Tên trư !important;ờng MG, MN
|
Tổ !important;ng số phòng học
|
Nhóm trẻ !important;
|
Mầ !important;m
|
Chồ !important;i
|
Lá
|
Tỷ !important; lệ huy động
trẻ 5 tuổi
|
Nhóm
|
Số !important; trẻ
|
Số !important; lớp
|
Số !important; trẻ
|
Số !important; lớp
|
Số !important; trẻ
|
Số !important; lớp
|
Số !important; trẻ
|
Phư !important;ờng
1
|
……
|
MN 1
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
  !important;
|
MN2
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
  !important;
|
…..
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
…
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
Tổ !important;ng
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
Mẫ !important;u phụ lục 2: Bảng số liệu
chỉ tiêu cụ thể từng phường, trường
tiểu học
Tên trư !important;ờng TiH
|
Tên phư !important;ờng, khu phố
|
Tổ !important;ng số trẻ 6 tuổi
|
Khả !important; năng nhận
|
Chỉ !important; tiêu nhận
|
Tỷ !important; lệ huy động
|
Tổ !important;ng số lớp
|
Số !important; HS lớp
|
  !important;
|
Số !important; lớp
|
Tổ !important;ng số HS
|
Họ !important;c 1 buổi
|
Họ !important;c 2 buổi
|
TCNN
|
Bán trú
|
  !important;
|
TiH A
|
Phư !important;ờng
1, khu phố 1
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
  !important;
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
….
|
Phư !important;ờng
2, khu phố 1
|
…..
|
….
|
…..
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
Tổ !important;ng
cộng
|
  !important;
|
……
|
……
|
……
|
……
……
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
……
|
  !important;
|
  !important;
Mẫ !important;u phụ lục 3: Bảng số liệu
chỉ tiêu cụ thể lớp tăng cường ngoại
ngữ trường tiểu học (nếu có)
Trư !important;ờng
tiểu học
|
Số !important;
lớp tăng cường
|
Số !important;
học sinh
|
Sĩ !important;
số lớp
|
Ghi
chú
(Ghi
cụ !important; thể ngoại ngữ tăng cường)
|
TH A
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
Tổ !important;ng số
|
  !important;
|
……
|
…..
|
  !important;
|
  !important;
Mẫ !important;u phụ lục 4: Bảng số liệu
chỉ tiêu cụ thể từng phường, trường
trung học cơ sở.
Tên trư !important;ờng THCS
|
Phư !important;ờng
Khu
phố !important;
|
Tổ !important;ng số họ !important;c
sinh tốt nghiệp tiểu học
|
Khả !important; năng nhận
|
Chỉ !important; tiêu nhận
|
Ghi chú
|
Tổ !important;ng số lớp
|
Số !important; HS lớp
|
  !important;
|
Số !important; lớp
|
Tổ !important;ng số HS tuyể !important;n
vào lớp 6
|
Họ !important;c 1 buổi
|
Họ !important;c 2 buổi
|
TCNN
|
Bán trú
|
  !important;
|
THCS A
|
Phư !important;ờng
1, khu phố 1
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
  !important;
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
….
|
Phư !important;ờng
2, khu phố 2
|
…..
|
….
|
…..
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
Tổ !important;ng
cộng
|
  !important;
|
……
|
……
|
……
|
……
……
|
  !important;
|
  !important;
|
  !important;
|
……
|
  !important;
|
Mẫ !important;u phụ lục 5: Bảng số liệu
chỉ tiêu cụ thể lớp tăng cường ngoại
ngữ trường trung học cơ sở (nếu có)
Trư !important;ờng
trung học cơ sở
|
Số !important;
lớp tăng cường
|
Số !important;
học sinh
|
Sĩ !important;
số lớp
|
Ghi
chú
(Ghi
cụ !important; thể ngoại ngữ tăng cường)
|
THCS A
|
…..
|
…..
|
….
|
……
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
Tổ !important;ng số
|
……
|
……
|
…..
|
…..
|
  !important;
Mẫ !important;u phụ lục 6: Bảng số liệu
chỉ tiêu huy động học sinh vào các trường
trung cấp chuyên nghiệp.
Trư !important;ờng
|
Số !important;
lượng học sinh huy động vào trường
TCCN
|
Ghi
chú
|
TCCN A
|
….
|
….
|
TCCN B
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
Tổ !important;ng số
|
….
|
  !important;
|
  !important;
Mẫ !important;u phụ lục 7: Bảng số liệu
chỉ tiêu trung tâm giáo dục thường xuyên của quận,
huyện
Trung
tâm GDTX
|
Số !important;
lớp
|
Số !important;
học sinh
|
Sĩ !important;
số lớp
(Tối đa 45HS/1 lớp)
|
Ghi
chú
|
TT GDTX ….
|
….
|
….
|
….
|
….
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
…..
|
Tổ !important;ng số
|
….
|
……
|
…..
|
  !important;
|
  !important;