|
1. Danh sách đoàn 1
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Tô Ngọc Dung
|
Hiệu trưởng
|
MN Hoa Sen, Quận 7
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Tám
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 3, Quận 11
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Vườn
Hồng, Quận 2
|
Ủy viên
|
4
|
Mai Thị Phương Dung
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Nguyễn Cư Trinh, Quận 1
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Thanh Thuý
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Anh Đào, quận Tân Phú
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Thị Hoài
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoàng Yến,
Quận 9
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thị Kim Phục
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi Hoa, Quận 8
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Danh sách đoàn 2
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Mai Yến Hằng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Hồng, Quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 8, Quận 11
|
Thư kí
|
3
|
Lý Minh Hà
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Phường 2, Quận 10
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Hoàng Thuý
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Quỳnh Anh, quận Tân Phú
|
Ủy viên
|
5
|
Phạm Thị Mỹ Tuyền
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Mai, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Thúy Trinh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Đồng Xanh, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
7
|
Trần Thị Mai
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 9, Quận 5
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Danh sách đoàn 3
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thanh Thủy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hướng Dương,
huyện Nhà Bè
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trần Thị Hồng
|
Hiệu trưởng
|
MN Hoa Sen, huyện Bình Chánh
|
Thư kí
|
3
|
Huỳnh Thị Thái Hằng
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 6, Quận 5
|
Ủy viên
|
4
|
TrầnThị Mộng Tuyền
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Lan Anh, Quận 10
|
Ủy viên
|
5
|
Hồ Thị Hương Giang
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Thiên Lý, quận Tân Phú
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Cần Thạnh H.Cần Giờ
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thị Lệ Phú
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Nam Sài Gòn, Quận 7
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4. Danh sách đoàn 4
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trương Bích Loan
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 1, quận Phú Nhuận
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
La Ngọc Huyền
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Việt Nhi, Quận 8
|
Thư kí
|
3
|
Trương Thị Ánh Ngọc
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Thơ, Quận 1
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thanh Xuân
|
Hiệu trưởng
|
Mẫu giáo Hoa Phượng, huyện Bình
Chánh
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Kim Trang
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 3, quận Tân Bình
|
Ủy viên
|
6
|
Phạm Thị Minh Tú
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sương Mai, Quận 7
|
Ủy viên
|
7
|
Lê Thị Thanh Xuân
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tân Tạo, quận Bình Tân
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Danh sách đoàn 5
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 12, quận Tân Bình
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Cao Thị Kim Oanh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Bình Minh, Quận 8
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Mai, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Kim Anh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 2/9,
huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5
|
Trần Thị Trang
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 30/4, Quận 1
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Anh Đào, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
7
|
Lại Thị Nguyên Nhung
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Thành phố, Quận 1
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6. Danh sách đoàn 6
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trần Thị Thu Thủy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 30 – 4, huyện Bình Chánh
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Ngô Minh Thái
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 3, quận Phú Nhuận
|
Thư kí
|
3
|
Phạm Thị Hòa
|
Hiệu trưởng
|
Mẫu giáo Bông Sen 1, huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4
|
Phạm Thị Minh Hiếu
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Bông Sen, Quận 8
|
Ủy viên
|
5
|
Trần Thị Thanh Trúc
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 3, Quận 12
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Nữ Quỳnh Trâm
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Họa Mi, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
7
|
Trần Thị Kim Thoa
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7. Danh sách đoàn 7
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Hoàng Mai
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Anh Đào, quận Gò Vấp
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Phượng Hồng, quận Tân
Phú
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Ráng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm giáo Bé Ngoan 1, huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4
|
Trần Thị La
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 6, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Ngọc Mai
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hướng Dương, huyện
Bình Chánh
|
Ủy viên
|
6
|
Huỳnh Thị Bích Sơn
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tân Phú Trung 1, huyện Củ Chi
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thu Hiền
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sen Hồng, quận Bình Tân
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8. Danh sách đoàn 8
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Ngọc Phượng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 15, Quận 11
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trương Thị Trâm
|
Phó Hiệu trưởng
|
MN Quỳnh Hương, huyện Bình Chánh
|
Thư kí
|
3
|
Hồ Thị Ngọc Tuyền
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Bé Ngoan, Quận 8
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hồng
Yến, Quận 12
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Bé Ngoan, huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
6
|
Lê Thị Thanh Hà
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Phượng Đỏ,
quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Kim Dung
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Thị Trấn Nhà Bè, huyện Nhà
Bè
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9. Danh sách đoàn 9
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Phan Thị Mộng Thủy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 2, Quận 4
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Dạ Thảo
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Hồng, Quận 2
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Bích Loan
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Rạng Đông 6A, Quận 6
|
Ủy viên
|
4
|
Đặng Trọng Thùy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 7A, Quận 3
|
Ủy viên
|
5
|
Hoàng Thị Minh Nguyệt
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 6, Quận 11
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca, quận Thủ
Đức
|
Ủy viên
|
7
|
Phạm Thị Mai
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Ngọc, Quận 9
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Danh sách đoàn 10
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Hoàng Điệp
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Mai 12, Quận
4
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Đỗ Thị Kiêm
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Cát Lái, Quận 2
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thụy Thanh Vân
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Thơ 8, Quận 3
|
Ủy viên
|
4
|
Hồ Thị Liên
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Phước
Long, Quận 9
|
Ủy viên
|
5
|
Lê Thị Mỹ Nương
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Thiên Lý, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Hồng Điệp
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Vàng, quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thị Hồng Dung
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hướng Dương, huyện
Nhà Bè
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11. Danh sách đoàn 11
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thiên Thanh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Tân Hưng, Quận 7
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Đào Thị Kim Phụng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Bình An, Quận 2
|
Thư kí
|
3
|
Vương Minh Tú
|
Hiệu trưởng
|
Mầm Non 4A, Quận 3
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Bích Chi
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Bình Thọ quận Thủ
Đức
|
Ủy viên
|
5
|
Cao Thị Ngọc Lan
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 9, quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Châu Cẩm Tú
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Hồng, Quận 9
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Trung Hiền Lương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Cô Giang, Quận 1
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12. Danh sách đoàn 12
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Ngô Thị Mỵ Châu
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Long Bình, Quận 9
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Đinh Thị Thúy
|
Hiệu trưởng
|
Mẫu giáo Măng Non, Quận 7
|
Thư kí
|
3
|
Phạm Thị Ngọc Lan
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Linh Tây, quận Thủ
Đức
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Anh Hồng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn ca 12, quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Bảo Dung
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 2, Quận 12
|
Ủy viên
|
6
|
Lý Thị Quỳnh Giao
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Bình Trưng Đông, Quận 2
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Mai, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13. Danh sách đoàn 13
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trần Thị Bích Liên
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Măng non I, Quận 10
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Trang
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 8, Quận 12
|
Thư kí
|
3
|
Đặng Thị Thu Nga
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 18, Quận 4
|
Ủy viên
|
4
|
Trịnh Thị Lan
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 19/8, huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5
|
Trần Thị Ngọc Sương
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hiệp Bình Chánh, quận Thủ
Đức
|
Ủy viên
|
6
|
Võ Thị Hồng Thủy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 16, Quận 11
|
Ủy viên
|
7
|
Hoàng Thị Ánh Nguyệt
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 17, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14. Danh sách đoàn 14
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Lý Tú Hồng
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hướng Dương, huyện
Hóc Môn
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Lê Thị Bạch Trinh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm Non 2 - Q3
|
Thư kí
|
3
|
Dương Thị Ngọc Sương
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 14, Quận 11
|
Ủy viên
|
4
|
Cù Thị Quỳnh Giao
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 7B, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
5
|
Phạm Thụy Thanh Thảo
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 10, Quận 4
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hiệp Bình Chánh 2, quận
Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Nhật Uyên
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tuổi Hoa, Quận 9
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15. Danh sách đoàn 15
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Giang
|
Hiệu trưởng
|
Mẫu giáo Bông Sen, Quận 12
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trương Thị Thanh Duyên
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 2 Q11
|
Thư kí
|
3
|
Phạm Thị Kim Tuyến
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non An Phú, Quận 2
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Mạnh Tiến
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non tư thục Ngôi Nhà Hạnh Phúc,
quận Tân Phú
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Mỹ Dung
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hương Sen, quận Thủ
Đức
|
Ủy viên
|
6
|
Tăng Thị Minh Hạnh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 19/5, Quận 7
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Thị Thanh Phượng
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Vành Khuyên, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Danh sách đoàn 16
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thuận
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 6, Quận 12
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Trúc Anh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 1, Quận 3
|
Thư kí
|
3
|
Lưu Thị Ngọc Anh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 7, Quận 11
|
Ủy viên
|
4
|
Chu Ngọc Như Thủy
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 14 A, Quận 5
|
Ủy viên
|
5
|
Phạm Mỹ Linh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Mai 13, Quận
4
|
Ủy viên
|
6
|
Cái Thị Mộng Tuyền
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Lan, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
7
|
Võ Thị Tuyết Phương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Bà Điểm, huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17. Danh sách đoàn 17
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Thu Dung
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Bé Ngoan, Quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Phạm Thị Xuân Mai
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 14, Quận 3
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thu Diễm
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 14A, Quận 5
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Nguyệt Ánh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 11, Quận 11
|
Ủy viên
|
5
|
Đỗ Nguyễn Bảo Anh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoàng Anh, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
6
|
Trương Thị Ngọc Nhung
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Rạng Đông 7, Quận 6
|
Ủy viên
|
7
|
Tăng Trúc Thanh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 14, Quận 4
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18. Danh sách đoàn 18
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Lương Trọng Bình
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 11, Quận 3
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Lê Thị Lan Hương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Vàng Anh Q.12
|
Thư kí
|
3
|
Đặng Thị Bích Liễu
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Ngô Thời Nhiệm, Quận 9
|
Ủy viên
|
4
|
Văn Thị Ngươn
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 13, Quận 5
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Nga
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Cảng, Quận 4
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Bảo Quốc
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 13 Q11
|
Ủy viên
|
7
|
Huỳnh Thị Ngân Phương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mẫu giáo Hoa Phượng, huyện Bình
Chánh
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Danh sách đoàn 19
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Tô Thanh Thuỷ
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 1, quận Bình Thạnh
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiệp
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 6, Quận 4
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Lệ Hoa
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca, Quận 2
|
Ủy viên
|
4
|
Huỳnh Thị Lan
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tân Phú Trung 2, huyện Củ Chi
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Xuân Nhi
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 13, Quận 3
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Thị Lệ Thanh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Lê Thị Riêng, Quận 1
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Ngọc Uyên Thương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Hoa Quỳnh, quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20. Danh sách đoàn 20
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Đặng Thị Phương Đài
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 28, quận Bình Thạnh
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trần Thị Thùy Hân
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sao Mai 13, Quận
4
|
Thư kí
|
3
|
Chu Thị Diện
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 19/5, Quận 2
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyến
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Phước
Bình, Quận 9
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm Non 4, Quận 3
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Liên Hương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Ủy viên
|
7
|
Bùi Thanh Liêm
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Họa Mi quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21. Danh sách đoàn 21
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 13, quận Bình Thạnh
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Nguyễn Tất Thành, Quận 4
|
Thư kí
|
3
|
Vũ Đỗ Thúy Hiền
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 7, Quận 3
|
Ủy viên
|
4
|
Trần Thị Thu Nguyệt
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Bình Trưng Đông, Quận 2
|
Ủy viên
|
5
|
Trần Thị Huyền Nhi
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Nhật Quỳnh, quận Gò
Vấp
|
Ủy viên
|
6
|
Mai Thị Quế Minh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
7
|
Phạm Thị Bích Loan
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Tân Phú, Quận 9
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22. Danh sách đoàn 22
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Bùi Thị Ngọc Lợi
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Vàng Anh, Quận 9
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trần Thị Kim Chi
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Cảng, Quận 4
|
Thư kí
|
3
|
Trần Thị Mộng Trinh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Ủy viên
|
4
|
Trần Kim Chi
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Ngọc Lan, quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5
|
Lê Thị Tuyết Nhung
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Hướng Dương, huyện
Hóc Môn
|
Ủy viên
|
6
|
Dương Thị Minh Lan
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non Mạ non, huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
7
|
Bùi Ngọc Thanh Thảo
|
Phó Hiệu trưởng
|
Mầm non 11A, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23. Danh sách đoàn 23
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trương Hồng Phượng
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Thiên Lý, quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Kim Nguyên
|
Phó Hiệu trưởng
|
MN Hoa Thiên Lý 1, huyện Bình Chánh
|
Thư kí
|
3
|
Hà Thị Kim Dung
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Quận Q11
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 5, Quận 12
|
Ủy viên
|
5
|
Huỳnh Thị Phương Thảo
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 7, quận Tân Bình
|
Ủy viên
|
6
|
Huỳnh Thị Ngọc Vinh
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non 25A, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
7
|
Đỗ Thanh Xuân
|
Hiệu trưởng
|
Mầm non Phong Lan, quận Bình Tân
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24. Danh sách đoàn 24
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trần Minh Định
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Hoàng Diệu, quận
Thủ Đức
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học An Khánh, Quận 2
|
Thư kí
|
3
|
Lê Thị Ngọc Chi
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Quận 3
|
Ủy viên
|
4
|
Đào Thị Tuyết Nhung
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Đặng Trần Côn, Quận
4
|
Ủy viên
|
5
|
Châu Kim Thanh
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Chí Linh, quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6
|
Lê Thanh Hương
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Huệ, Quận 1
|
Ủy viên
|
7
|
Phạm Quang Tịnh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Cửu Long, quận Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25. Danh sách đoàn 25
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Thị Huỳnh Thoa
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Đuốc Sống,
Quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Trần Thị Hậu
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Lê
Lợi, huyện Nhà Bè
|
Thư kí
|
3
|
Trương Tấn Duy
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
4
|
Dương Ngọc Lợi
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Mỹ Thủy, Quận 2
|
Ủy viên
|
5
|
Mạnh Thị Cúc
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Bình Thạnh, huyện
Cần Giờ
|
Ủy viên
|
6
|
Dương Thị Lệ
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Xuân Hiệp, quận
Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7
|
Huỳnh Thị Thảo
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Võ Trường Toản, Quận
10
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26. Danh sách đoàn 26
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Trần Thị Khanh
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Hồ Văn Cường, quận
Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Nguyễn Ngọc Hạnh
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm,
Quận 1
|
Thư kí
|
3
|
Trần Thị Hà Như
|
Giáo viên
|
Trường BDGD, huyện
Nhà Bè
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Văn Đức
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Cần Thạnh, huyện Cần
Giờ
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Minh Đạo
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học An Phú, Quận 2
|
Ủy viên
|
6
|
Lưu Bích Ý
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Phạm Văn Hai, Quận 11
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Tiến Huân
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Phạm Hồng Thái, Quận
5
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27. Danh sách đoàn 27
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Thiên Hộ Dương, Quận
10
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Phạm Hữu Cường
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Lâm Văn Bền, huyện
Nhà Bè
|
Thư kí
|
3
|
Trần Thành Kính
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Quận 7
|
Ủy viên
|
4
|
Lại Thị Yên
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Huỳnh Văn Ngỡi, Quận
2
|
Ủy viên
|
5
|
Nguyễn Thị Đoan Trang
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Bế Văn Đàn, quận
Bình Thạnh
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Thị Anh Đài
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Nguyễn Thái Sơn, Quận
3
|
Ủy viên
|
7
|
Võ Minh Thông
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học An Hội, quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28. Danh sách đoàn 28
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Nguyễn Văn Nghĩa
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Chương Dương,
Quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Võ Văn Phúc
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học An Lạc 3, quận Bình Tân
|
Thư kí
|
3
|
Nguyễn Thị Khánh Ly
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học
Quới Xuân, Quận 12
|
Ủy viên
|
4
|
Huỳnh Huy Trường
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Tam Đông huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5
|
Lê Thị Tuyết Hoa
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu họcThái Phiên, Quận 11
|
Ủy viên
|
6
|
Trần Nguyên Thụy
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Tân Hóa, quận Tân Phú
|
Ủy viên
|
7
|
Trần Thị Ngọc Hằng
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Hồ Văn Huê, quận Phú
Nhuận
|
Ủy viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29. Danh sách đoàn 29
|
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1
|
Hồ Thị Việt Trang
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Lê Đình Chinh Q10
|
Trưởng
đoàn
|
2
|
Võ Thị Kim Trang
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Thị Trấn Củ Chi 2,
huyện Củ Chi
|
Thư kí
|
3
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
4
|
Nguyễn Văn Dũng
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Nguyễn Thị
Định, Quận 12
|
Ủy viên
|
5
|
Bùi Văn Chiến
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Lê Đình Chinh, Quận 11
|
Ủy viên
|
6
|
Nguyễn Đình Chiến
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Tân Quý Tây 3, huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
7
|
Nguyễn Huỳnh Thị Lệ
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Ngô Quyền, quận Bình Tân
|
Ủy viên
|