ỦY BAN NHÂN DÂN CỘ !important;NG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
THÀNH PHỐ !important; HỒ
CHÍ MINH Đ !important;ộc lập
- Tự do - Hạnh phúc
SỞ !important;
GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Số: 65/TM-GDĐT-VP Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 21 tháng
3 năm 2014
V/v mời dự tập huấn
chuyên sâu
công tác đánh giá ngoài (đợt 11).
Kính
gửi:
- Trưởng
phòng Giáo dục và Đào tạo các quận, huyện;
-
Hiệu trưởng các trường trung học phổ
thông.
Sở Giáo
dục và Đào tạo tổ chức tập huấn chuyên
sâu công tác đánh giá ngoài và triển khai Quyết
định thành lập các đoàn đánh giá ngoài cơ sở
giáo dục phổ thông, mầm non (đợt 11).
- Thành
phần tham dự: Cán bộ, giáo viên theo danh sách đính
kèm.
- Thời gian:
Ngày 27 tháng 3 năm 2014, khai mạc lúc 13g30.
- Địa
điểm: Hội trường 2.1 - Sở Giáo dục
và Đào tạo
Số 66-68 Lê Thánh
Tôn, phường Bến Nghé, quận 1.
Đề nghị
Ông, Bà có tên trong danh sách tham dự đầy đủ.
Nơi
nhận:
-
Như trên;
- Lưu: VP,
KTKĐCLGD.
|
TL. GIÁM ĐỐC
CHÁNH VĂN PHÒNG
(đã ký)
Đỗ Minh Hoàng
|
1. Danh sách đoàn 1
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Ngô Thị Mỵ Châu
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non Long Bình,
quận 9
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị
Mỹ Yến
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Vành Khuyên,
quận Thủ Đức
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Ngọc
Liên
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Mạ
Non Huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
4.
|
Vũ Thị Tố
Loan
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non 27
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
5.
|
Phạm Thị
Hồng Kiều Loan
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Họa Mi
Q.2
|
Ủy viên
|
6.
|
Trần Thị Kim
Phượng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 9 Q4
|
Ủy viên
|
7.
|
Đinh Thị Thúy
|
Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Măng
Non Q7
|
Ủy viên
|
2. Danh sách đoàn 2
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Thái
Hoà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi
Ngọc, quận 8
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị
Bạch Yến
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 19 tháng 5
Q10
|
Thư ký
|
3.
|
Mai Yến Hằng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi
Hồng Q.1
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị Quý
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 8 Q11
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị
Ngọc Hiệp
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi
Xanh 16 Q4
|
Ủy viên
|
6.
|
Phạm Thị Thanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm Non Rạng
Đông 3 Q6
|
Ủy viên
|
7.
|
Lê Thị Bạch
Trinh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm Non 2 - Q3
|
Ủy viên
|
3. Danh sách đoàn 3
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Thân Thị Thanh Tao
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tân
Kiểng quận 7
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị Thu
Lan
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Măng non
II Q10
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị
Hồng Liên
|
Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Sơn Ca
12 Q11
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Nguyễn
Tất Thành Q4
|
Ủy viên
|
5.
|
Trần Thị
Lệ Thanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Lê Thị
Riêng Q.1
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị Trúc
Anh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 1- Q3
|
Ủy viên
|
7.
|
Trần Bửu
Phụng
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non Rạng
Đông 1 Q6
|
Ủy viên
|
4. Danh sách đoàn 4
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Đặng Thị
Hoàng
|
Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Cần
Thạnh, huyện Cần Giờ
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị Mai
Lan
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Họa Mi
2, quận 5
|
Thư ký
|
3.
|
Phạm Thị Kim Bo
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Thị
Trấn Nhà Bè Huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Dạ Thảo
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa
Hồng Q.2
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị Thùy
Hân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sao Mai 13 Q4
|
Ủy viên
|
6.
|
Cao Thị Kim Oanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Bình Minh Q8
|
Ủy viên
|
7.
|
Trần Liên
Hương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Nguyễn
Thái Bình Q.1
|
Ủy viên
|
5. Danh sách đoàn 5
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Dương Thị
Ngọc Bích
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non Rạng
Đông 1, quận 6
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị Thu
Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Sen Q.Gò
Vấp
|
Thư ký
|
3.
|
Đỗ Thị Kim
Tiển
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non MN Nhị
Xuân huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị
Hạnh
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non Hoàng Minh
Đạo H Củ Chi
|
Ủy viên
|
5.
|
Đỗ Kim Quyên
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 11B
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
6.
|
Ngô Thị Thúy Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi
Hồng, Q. Tân Bình
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Ngọc
Xuân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Mai
quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
6. Danh sách đoàn 6
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lê Thị Hoà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 6 quận
3
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Phạm Thị Thiên
Nga
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 1A, Q. Tân
Bình
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non 13 Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
4.
|
Phạm Thị
Ngọc Như
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Hướng Dương Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Trần Thị Kim
Chi
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Cảng Q4
|
Ủy viên
|
6.
|
Lý Thị Thanh Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Bình
Chiểu quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7.
|
Lý Tú Hồng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Hướng Dương huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
7. Danh sách đoàn 7
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị
Hoàng Điệp
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sao Mai 12
quận 4
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Huỳnh Thị Nhi
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Vành Khuyên
quận Thủ Đức
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị Rinh
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non Thị
Trấn Củ Chi 3 H Củ Chi
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Phú Châu
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoàng
Yến Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Ngô Thị Hà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sao Sáng, Q.
Tân Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Mỹ Hồng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca
huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
7.
|
Đỗ Thị
Thanh Thủy
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 2
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
8. Danh sách đoàn 8
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị
Thiên Thanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tân Hưng
quận 7
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Việt Hà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Rạng
Đông 9 Q6
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Thị
Bạch Mai
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hiệp
Bình Chánh 3 quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
4.
|
Nông Thị Túy Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Lan Q.Gò
Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Bùi Hoàng Nguyệt
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 8, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Bùi Thị Ngọc Hà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm Non 4 - Q3
|
Ủy viên
|
7.
|
Quân Thị Ngọc
Thảo
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca
17 Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
9. Danh sách đoàn 9
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lương Trọng
Bình
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 11,
quận 3
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Trương Thị
Thúy Lan
|
Hiệu Trưởng
|
Mầm non Măng
Non, quận 2
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Thị
Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 5, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
4.
|
Võ Kim Hương
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tam Phú
quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
5.
|
Bùi Thị Ánh
Hồng
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo
Hương Sen Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6.
|
Ngô Thanh Tâm
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 9
Q.12
|
Ủy viên
|
7.
|
Tô Ngọc Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Sen,
quận 7
|
Ủy viên
|
10. Danh sách đoàn 10
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Thị Bích
Liên
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Măng non
I, quận 10
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thủy
Tiên
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 24B,
quận Bình Thạnh
|
Thư ký
|
3.
|
Lê Thị Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 12 - Q3
|
Ủy viên
|
4.
|
Trương Bích Loan
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 1
Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị Kim
Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 3, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Hà Thị Thu Mai
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Trường Thọ quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7.
|
Ngô Thị Ngọc
Hân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Lan
Q.TPhú
|
Ủy viên
|
11. Danh sách đoàn 11
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Tạ Thị Tâm
Hiền
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Thủy
Tiên quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Trần Thị Tú
Trinh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tân Phong
quận 7
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị
Đoan Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Phường 1 Q10
|
Ủy viên
|
4.
|
Trương Thị
Thanh Duyên
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 2 Q11
|
Ủy viên
|
5.
|
Phạm Thị Xuân
Mai
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 14 - Q3
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Thanh Toàn
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm Non
Hương Sen Q. B.Tân
|
Ủy viên
|
7.
|
Lê Thị Lan
Hương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Vàng
Anh Q.12
|
Ủy viên
|
12. Danh sách đoàn 12
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trương Hồng
Phượng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Thiên Lý
quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Dương Thị
Minh Hà
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa
Hồng quận 7
|
Thư ký
|
3.
|
Lưu Thị
Bích vân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoạ mi
Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
4.
|
Phan Thị Bích Liên
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Măng non
II Q10
|
Ủy viên
|
5.
|
Hà Thị Kim Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Quận
Q11
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Mỹ Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tuổi
Thơ 6A - Q3
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị Anh
Đào
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm Non Hoa Cúc Q.
B.Tân
|
Ủy viên
|
13. Danh sách đoàn 13
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Thu
Dung
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Bé Ngoan
quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lư Hồng Anh
Thảo
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca
10, quận Phú Nhuận
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị
Hồng Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 24A
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
4.
|
Lưu Thị Bích
Hạnh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Thuỷ
Tiên Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Đỗ
Hoàng Oanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 1
Q.12
|
Ủy viên
|
6.
|
Đào Thị Kim
Phụng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Bình An Q.2
|
Ủy viên
|
7.
|
Dương Thị
Hồng Đào
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non Phong Phú Q9
|
Ủy viên
|
14. Danh sách đoàn 14
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Phan Thị Mộng
Thủy
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 2, quận
4
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Phan Thị Kim Duyên
|
Hiệu
Trưởng
|
Mầm non Sơn Ca
Q9
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Thị
Ngọc Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa
Quỳnh Q.1
|
Ủy viên
|
4.
|
Đỗ Thị
Kiêm
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Cát Lái Q.2
|
Ủy viên
|
5.
|
Tô Thanh Thuỷ
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 1
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
6.
|
Ngô Minh Thái
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 3
Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
7.
|
Trần Thị
Mỹ Hương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Họa Mi
2 Q.12
|
Ủy viên
|
15. Danh sách đoàn 15
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Thị Thu
Thủy
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 30 – 4,
huyện Bình Chánh
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Ngọc Lan
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Bé Ngoan,
huyện Hóc Môn
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị
Thanh Thanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm Non Thủy
Tiên Q. B.Tân
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị Hoàng
Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hạnh
Thông Tây Q.Gò vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Phan Thị Ánh
Hiệp
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 15, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Phan Ngọc Thiên Thanh
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non Nhiêu
Lộc Q.TPhú
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Bé Ngoan
Q.12
|
Ủy viên
|
16. Danh sách đoàn 16
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị
Thanh Nga
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Hương Sen, quận Bình Tân
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Hồ Thị Xuân
Đào
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Rạng
Đông Q.TPhú
|
Thư ký
|
3.
|
Lý Mỹ Hương
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm giáo Sơn Ca
3 huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị
Hồng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Sen
Huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
5.
|
Kiều Kim Hằng
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa
Hồng Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
6.
|
Bùi Mỹ Liên
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 9, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị Thu
Giang
|
Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Bông
Sen Q.12
|
Ủy viên
|
17. Danh sách đoàn 17
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Ngọc
Phượng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non 15,
quận 11
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Đỗ Thị
Thanh Vui
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm Non Hoa
Hồng Q. B.Tân
|
Thư ký
|
3.
|
Đàm Thị
Đắt
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tân Hòa
huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Chu Kim Ngân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa
Quỳnh Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị Kim
Nguyên
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoa Thiên Lý
1 Huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Phương Dung
|
Phó hiệu
trưởng
|
Mầm non
Phượng Hồng Q.TPhú
|
Ủy viên
|
7.
|
Bùi Thị Ánh
Nguyệt
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 6
Q.12
|
Ủy viên
|
18. Danh sách đoàn 18
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Minh
Châu
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Hoàng Anh,
quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Trần Thị
Bạch Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm Non 19/5 Q.B.Tân
|
Thư ký
|
3.
|
Vũ Thị
Ngọc Oanh
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 23/11
huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị Phi
Yến
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Hương Sen Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non 12, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Hồng Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 8
Q.12
|
Ủy viên
|
7.
|
Trương Thị
Trâm
|
Phó Hiệu
trưởng
|
MN Quỳnh
Hương Huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
19. Danh sách đoàn 19
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thanh
Thủy
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non
Đồng Xanh, huyện Nhà Bè
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Vũ Thị
Triều
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Tân Xuân
huyện Hóc Môn
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Thị Tám
|
Hiệu
trưởng
|
Mẫu giáo Sơn Ca
3 Q11
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Bảo Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Sơn Ca 2
Q.12
|
Ủy viên
|
5.
|
Phạm Thị Ngôn
|
Hiệu
trưởng
|
Mầm non Rạng
Đông 11A Q6
|
Ủy viên
|
6.
|
Trần Thị Thanh
Duyên
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm Non Hoa
Hồng Q. B.Tân
|
Ủy viên
|
7.
|
La Ngọc Huyền
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Mầm non Việt
Nhi Q8
|
Ủy viên
|
20. Danh sách đoàn 20
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Phan Thị Hoàng Oanh
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Bình
Hưng Hòa 1, Quận Bình Tân
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Phạm Vĩnh
Lộc
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q.TPhú
|
Thư ký
|
3.
|
Phạm Hữu
Cường
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lâm
Văn Bền Huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Hồng Xuân
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Dương Minh Châu Q10
|
Ủy viên
|
5.
|
Lê Thị Tuyết
Hoa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu họcThái
Phiên Q11
|
Ủy viên
|
6.
|
Trần Quốc
Việt
|
Phó hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lam
Sơn Q6
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Ngọc
Công
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Hồng Đức Q8
|
Ủy viên
|
21. Danh sách đoàn 21
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Thị
Phương
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trần Quốc Tuấn, Quận Tân Bình
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Văn
Lợi
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Thiên
Hộ Dương, quận 10
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Sĩ Thy
|
Chuyên viên
|
Phòng PGD&ĐT Q6
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị
Lợi
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Tạ Uyên Huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
5.
|
Võ Văn Khánh
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Bình
Trị Đông Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Ngọc Kiều
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Tăng Bạt Hổ B Q4
|
Ủy viên
|
7.
|
Huỳnh Thanh Phong
|
Phó Hiệu trưởng
|
Tiểu học Vàm
Cỏ Đông Q8
|
Ủy viên
|
22. Danh sách đoàn 22
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lâm Thuận Quang
|
Phó hiệu
trưởng
|
Tiểu học Châu
Văn Liêm quận 6
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lê Thanh Hải
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Minh
Đạo, quận 5
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Thị
Diễm Thúy
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
H.Cần Giờ
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị Thu
Hà
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Bến Cảng Q4
|
Ủy viên
|
5.
|
Trần Thị
Hậu
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lê
Lợi Huyện Nhà Bè
|
Ủy viên
|
6.
|
Huỳnh Thị
Thảo
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Võ
Trường Toản Q10
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Hà
Phương Thanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Lương Thế Vinh Q7
|
Ủy viên
|
23. Danh sách đoàn 23
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Hà Thị Thùy Mai
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trần Văn Ơn, quận 11
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Tô Hữu
Cường
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học Bình
Quới Tây, quận Bình Thạnh
|
Thư ký
|
3.
|
Phan Thanh Phong
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q7
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị Kim
Luyến
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Linh
Tây quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
5.
|
Phạm Thị Mai
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Xóm
Chiếu Q4
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Tuấn Phương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Văn Trỗi Q.2
|
Ủy viên
|
7.
|
Đinh Hữu
Đắc
|
Phó Hiệu
trưởng
|
TiH THSP Phan Đình
Phùng-Q3
|
Ủy viên
|
24. Danh sách đoàn 24
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lê Hữu Luân
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Hồng Hà, quận Bình Thạnh
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Xuân Tùng
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lê
Văn Tám, Quận Tân Phú
|
Thư ký
|
3.
|
Lê Thị Mỹ
Hảo
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
4.
|
Đặng Trọng
Quỳnh
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tây
Bắc Lân huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5.
|
Võ Thị Kim Trang
|
Hiệu trưởng
|
Tiểu học
Thị Trấn Củ Chi 2 H Củ Chi
|
Ủy viên
|
6.
|
Phan Thị Châu
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Thượng Hiền Q.Gò vấp
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Minh Quân
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đống Đa, Q. Tân Bình
|
Ủy viên
|
25. Danh sách đoàn 25
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Thu
Hương
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Lạc Long Quân, TBình
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Lê Nhân
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
quận 10
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Đình
Chiến
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Quý Tây 3 Guyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
4.
|
Bùi Minh Áí Nghĩa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Võ
Văn Tần Q6
|
Ủy viên
|
5.
|
Lê Thanh Hương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Huệ Q.1
|
Ủy viên
|
6.
|
Lê Duy Linh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trương Quyền-Q3
|
Ủy viên
|
7.
|
Cao Thị Thanh
Thảo
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Viết Xuân Q.5
|
Ủy viên
|
26. Danh sách đoàn 26
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Ngô Sĩ Lương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đặng Văn Ngữ, quận Phú Nhuận
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Đặng Thị
Mỹ Dung
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Chi
Lăng, Quận Tân Bình
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Hồng
Phúc
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q.2
|
Ủy viên
|
4.
|
Đỗ Thị Kim
Hoa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Bình
Chiểu quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
5.
|
Lê Công Minh
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trần Quang Khải Q.1
|
Ủy viên
|
6.
|
Võ Minh Thông
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học An
Hội, Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Ngọc
Thảo
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Kỳ Đồng- Q3
|
Ủy viên
|
27. Danh sách đoàn 27
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Thị
Hồng Ân
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trương Định Q12
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Bùi Văn Chiến
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lê
Đình Chinh, Quận 11
|
Thư ký
|
3.
|
Cao Xuân Hùng
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
quận 3
|
Ủy viên
|
4.
|
Phạm Thị
Mười
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đặng Văn Bất quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
5.
|
Lại Thị Yên
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Huỳnh Văn Ngỡi Q.2
|
Ủy viên
|
6.
|
Lê Tường Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Minh Quang Q9
|
Ủy viên
|
7.
|
Châu Kim Thanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đặng Văn Ngữ Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
28. Danh sách đoàn 28
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Đặng Duy
Phước
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Đình Chiểu, Quận Bình Thạnh
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thị
Huỳnh Thoa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đuốc Sống, quận 1
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Vĩnh
Bảo Châu
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q.12
|
Ủy viên
|
4.
|
Võ Văn Phúc
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học An
Lạc 3 Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
5.
|
Ngô Đình Ân
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trần Quốc Toản, Q. Tân Bình
|
Ủy viên
|
6.
|
Dương Hoàng
Tuấn
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Văn Triết quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị Long
Hương
|
Phó hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Phạm Ngọc Thạch Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
29. Danh sách đoàn 29
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Mai Thị Ngọc
Lan
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đinh Tiên Hoàng, quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lê Minh Hiển
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Phú
Hữu, Quận 9
|
Thư ký
|
3.
|
Trương Tấn
Duy
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q. Phú
Nhuận
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Hồng Yến
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Ngọc Hồi, Q. Tân Bình
|
Ủy viên
|
5.
|
Dương Thị
Lệ
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Xuân
Hiệp quận Thủ Đức
|
Ủy viên
|
6.
|
Trần Nguyên
Thụy
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Hóa Q.TPhú
|
Ủy viên
|
7.
|
Phạm Quang Tịnh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Cửu Long Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
30. Danh sách đoàn 30
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lê Thị Hoàng Oanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Sơn Nhì quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lương Thị
Liễu
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Giồng Ông Tố, Quận 2
|
Thư ký
|
3.
|
Lê Thị Ngọc
Chi
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q3
|
Ủy viên
|
4.
|
Ngô Minh Mẫn
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Ấp Đình huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5.
|
Trần Thị Thu
Thủy
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu Học Bình
Long Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
6.
|
Lưu Bích Ý
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Phạm Văn Hai Q11
|
Ủy viên
|
7.
|
Hồ Thị
Việt Trang
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lê
Đình Chinh Q10
|
Ủy viên
|
31. Danh sách đoàn 31
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trịnh Thị
Kiều Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Khuyến, quận 12
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lê Thành
Được
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Việt Hồng, Quận 3
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Minh
Đức
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q11
|
Ủy viên
|
4.
|
Huỳnh Huy
Trường
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tam
Đông huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5.
|
Lại Văn Trí
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Tạo A Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
6.
|
Trần Thị Khanh
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Hồ Văn Cường Q.TPhú
|
Ủy viên
|
7.
|
Hồ Hữu Bình
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trần Văn Kiểu Q10
|
Ủy viên
|
32. Danh sách đoàn 32
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Mê
Linh, Quận 3
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Tô Ngọc Thúy
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Nam
Kỳ Khởi Nghĩa, Huyện Hóc Môn
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Phú
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q10
|
Ủy viên
|
4.
|
Đỗ Thị
Sửu
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Phan
Chu Trinh Q.TPhú
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Văn
Nghĩa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Chương Dương Q.1
|
Ủy viên
|
6.
|
Huỳnh Thị
Tuyết Vân
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Phùng
Hưng Q11
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Huỳnh
Thị Lệ
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Ngô
Quyền Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
33. Danh sách đoàn 33
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Thị Lan
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đoàn Thị Điểm, quận 4
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Phan Thúy Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Kim
Đồng, quận Gò Vấp
|
Thư ký
|
3.
|
Đinh Thị Mỹ
Ngọc
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q9
|
Ủy viên
|
4.
|
Võ Thị Thu Thúy
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Phan
Văn Trị Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Thị Định Q12
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Minh
Đạo
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học An Phú
Q.2
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị Anh
Đài
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Thái Sơn- Q3
|
Ủy viên
|
34. Danh sách đoàn 34
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thế
Dũng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Võ
Trường Toản, quận 10
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Thanh
Trước
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Long
Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Anh Dũng
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
quận 1
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thị
Đoan Trang
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Bế Văn Đàn Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
5.
|
Trần Thị
Ngọc Hằng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Hồ Văn Huê Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị Ngân
Hà
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học An
Khánh Q.2
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Đạt
Sử
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Lương Định Của -Q3
|
Ủy viên
|
35. Danh sách đoàn 35
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Có
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Trà Thị Kiều
Loan
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Bông
Sao, Quận 8
|
Thư ký
|
3.
|
Tào Mỹ Lệ
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q.5
|
Ủy viên
|
4.
|
Lê Thành Trung
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Lý
Nhơn H.Cần Giờ
|
Ủy viên
|
5.
|
Lâm Hồng Lãm Thúy
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Thái Học Q.1
|
Ủy viên
|
6.
|
Đào Thị
Tuyết Nhung
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đặng Trần Côn Q4
|
Ủy viên
|
7.
|
Lê Quân
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Nguyễn Thị Định Q7
|
Ủy viên
|
36. Danh sách đoàn 36
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Đỗ Thị Kim
Loan
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Hương, quận Tân Phú
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Lâm Ánh Nguyệt
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Bình
Hưng, H.Bình Chánh
|
Thư ký
|
3.
|
Trần Thị
Tuyết Mai
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
4.
|
Võ Hoàng Dũng
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tam
Đông 2, Huyện Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5.
|
Lưu Thanh Trúc
|
Hiệu
Trưởng
|
Tiểu học Bình
Tân, quận Bình Tân
|
Ủy viên
|
6.
|
Dương Thái Thanh
Nhàn
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Đông Ba, quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị
Khánh Ly
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Hà Huy
Giáp Q12
|
Ủy viên
|
37. Danh sách đoàn 37
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Dương Văn
Bình
|
Hiệu
Trưởng
|
Tiểu học Bình
Thuận, quận Bình Tân
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Kim Loan
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT H.
Bình Chánh
|
Thư ký
|
3.
|
Bùi Đức
Hiển
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Tân
Sơn Nhất, quận Tân Bình
|
Ủy viên
|
4.
|
Trần Thị
Phụng
|
Hiệu
Trưởng
|
Tiểu học
Thới Tam, H.Hóc Môn
|
Ủy viên
|
5.
|
Phạm Thị Hoa
|
Hiệu
trưởng
|
Tiểu học
Trưng Trắc, quận 11
|
Ủy viên
|
6.
|
Phạm Thị Kim
Ngân
|
Phó Hiệu
trưởng
|
Tiểu học Kim
Đồng Q12
|
Ủy viên
|
7.
|
Ngô Thị
Huyền
|
Giáo viên
|
Tiểu học
Cổ Loa, quận Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
38. Danh sách đoàn 38
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Phú Thảo
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Văn
Trỗi, quận Gò Vấp
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Âu Lạc,
Quận Tân Bình
|
Thư ký
|
3.
|
Lê Thị Hồng
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT H. Hóc
Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Văn Thị
Cụt
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Phước
Thạnh H.Củ Chi
|
Ủy viên
|
5.
|
Lê Thị Minh Huệ
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Châu Văn Liêm
Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Lệ Mai
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Đa
Phước Huyện Bình Chánh
|
Ủy viên
|
7.
|
Đỗ Thiện
Thanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Trần Quang
Khải Q.TPhú
|
Ủy viên
|
39. Danh sách đoàn 39
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Đặng
Đức Hoàng
|
Phó Trưởng phòng
|
Phòng GD&ĐT
quận 11
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Trí Dũng
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Ngô Chí Quốc,
Quận Thủ Đức
|
Thư ký
|
3.
|
Nguyễn Phú Phi
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Lương
Định Của Q.2
|
Ủy viên
|
4.
|
Đặng
Nguyễn Thịnh
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Trần Quốc
Tuấn Q7
|
Ủy viên
|
5.
|
Trịnh Thị Bích
Hằng
|
Hiệu
Trưởng
|
THCS Trần Quốc
Toản Q9
|
Ủy viên
|
6.
|
Lê Thị Thu Vân
|
Phó Hiệụ
trưởng
|
THCS Đồng
Đen, H.Bình Chánh
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị
Mỹ Linh
|
Phó hiệu
trưởng
|
THCS Khánh Hội A Q4
|
Ủy viên
|
40. Danh sách đoàn 40
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Lê Văn Hoàng
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Minh
Hoàng, Quận 11
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Huỳnh thị Kim
Oanh
|
Phó Hiệu
Trưởng
|
THCS Kim Đồng,
quận 5
|
Thư ký
|
3.
|
Hoàng Quốc Huy
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT
quận 3
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Đoan
Trang
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Du Q.1
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Khoa Khanh
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Cách Mạng Tháng
Tám Q10
|
Ủy viên
|
6.
|
Tân Trung Nghĩa
|
Phó hiệu trưởng
|
THCS Nguyễn Huệ
Q4
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Thị
Hồng Châu
|
Hiệu
trưởng
|
THCS An Lạc Q.B.Tân
|
Ủy viên
|
41. Danh sách đoàn 41
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn Thị Thu
Hằng
|
Phó trưởng phòng
|
Phòng GD&ĐT Q2
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Tiến
Đức
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Văn
Bé, quận Bình Thạnh
|
Thư ký
|
3.
|
Trịnh Vĩnh Thanh
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Du,
Quận Gò Vấp
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Thành Tài
|
Hiệu
Trưởng
|
THCS Tân Phú Q9
|
Ủy viên
|
5.
|
Ngô Thị
Sương
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Cầu Kiệu
Q.Phú Nhuận
|
Ủy viên
|
6.
|
Hứa Văn Út
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Quang Trung, Q. Tân
Bình
|
Ủy viên
|
7.
|
Nguyễn Ngọc Hân
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Huệ
Q.12
|
Ủy viên
|
42. Danh sách đoàn 42
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Cao Đức Khoa
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Võ Trường
Toản, quận 1
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Nguyễn Tiến
Hiệp
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Bình An, Quận 2
|
Thư ký
|
3.
|
Đoàn Minh Cẩn
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT Q. Phú
Nhuận
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Hồng
Đức
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Phạm văn
Chiêu Q.Gò Vấp
|
Ủy viên
|
5.
|
Lê Văn Lực
|
Hiệu
Trưởng
|
THCS Long Trường
Q9
|
Ủy viên
|
6.
|
Phan Thị Diệu
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Lê Văn Tám
Q.BThạnh
|
Ủy viên
|
7.
|
Trần Minh Triết
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Nguyễn Ảnh
Thủ Q.12
|
Ủy viên
|
43. Danh sách đoàn 43
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Nguyễn
Đặng An Long
|
Phó Trưởng phòng
|
Phòng GD&ĐT Q.
Bình Tân
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Ngô Lương Quang
Đoan Chính
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Hậu Giang,
Quận 11
|
Thư ký
|
3.
|
Lê Thị Khanh
|
Hiệu
Trưởng
|
THCS Trung Mỹ Tây 1,
H.Hóc Môn
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Long Giao
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Khánh Bình Q8
|
Ủy viên
|
5.
|
Nguyễn Thị
Oanh
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Lê Văn Hưu,
H.Nhà Bè
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Thị
Phương Uyên
|
Phó Hiệu
trưởng
|
THCS Trần Hưng
Đạo Q.12
|
Ủy viên
|
7.
|
Trần Phước
Thưởng
|
Phó hiệu
trưởng
|
THCS Hậu Giang Q6
|
Ủy viên
|
44. Danh sách đoàn 44
Stt
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Đơn vị
|
Nhiệm vụ
|
1.
|
Trần Đức
Khanh
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Hồng Bàng,
Quận 5
|
Trưởng
đoàn
|
2.
|
Hồ Thị
Ngọc Sương
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Chu Văn An
quận 1
|
Thư ký
|
3.
|
Phan Thị Hồng
Vân
|
Chuyên viên
|
Phòng GD&ĐT H.
Bình Chánh
|
Ủy viên
|
4.
|
Nguyễn Quốc
Phong
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Tam Thôn Hiệp
H.Cần Giờ
|
Ủy viên
|
5.
|
Dương Minh Châu
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Huỳnh Tấn
Phát Q7
|
Ủy viên
|
6.
|
Nguyễn Văn
Toại
|
Hiệu
trưởng
|
THCS Bông Sao A Q8
|
Ủy viên
|
7.
|
Võ Tấn Hồng
Châu
|
Phó hiệu
trưởng
|
THCS Tăng Bạt
Hổ A Q4
|
Ủy viên
|